Có 2 kết quả:
旋轉烤肉 xuán zhuǎn kǎo ròu ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄎㄠˇ ㄖㄡˋ • 旋转烤肉 xuán zhuǎn kǎo ròu ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄎㄠˇ ㄖㄡˋ
xuán zhuǎn kǎo ròu ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄎㄠˇ ㄖㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
döner kebab
Bình luận 0
xuán zhuǎn kǎo ròu ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄎㄠˇ ㄖㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
döner kebab
Bình luận 0